Hiển thị các bài đăng có nhãn Từ điển ngữ pháp tiếng Hàn

Từ·điển ngữ·pháp tiếng Hàn

외국어로서의 한국어 문법 사전 Korean grammar as a foreign language Tác giả: 백봉자 Dịch: Lí Kính Hiền Hiệu đí…

Cấu trúc cú pháp [(으)ㄹ] 만하다

Phạm trù:  통어적 구문 (Cấu trúc cú pháp). Cấu tạo:  Vĩ tố dạng định ngữ (으)ㄹ + danh từ phụ thuộc 만 + …

Dạng kết hợp (으)리만큼

Phạm trù:  결합형 (Dạng kết hợp). Cấu tạo:  gắn vào sau động từ hay tính từ, có thể gắn thêm các trợ…

Dạng kết hợp (느/으)니만큼

Phạm trù:  결합형 (Dạng kết hợp). Cấu tạo:  Vĩ tố liên kết (느/으)니 + danh từ phụ thuộc 만큼. Gắn vào sa…

Trợ từ bổ trợ 만큼

Phạm trù:  보조사 (Trợ từ bổ trợ). Cấu tạo:  Gắn vào sau danh từ. Ý nghĩa:  Diễn đạt mức độ của da…

Dạng kết hợp 만에

Phạm trù:  결합형 (Dạng kết hợp). Cấu tạo:  Danh từ phụ thuộc 만 + trợ từ 에. Là sự kết hợp giữa danh …

Cấu trúc cú pháp 만 해도

Phạm trù:  통어적 구문 (Cấu trúc cú pháp). Cấu tạo:  Trợ từ bổ trợ 만 + động từ 하다 + vĩ tố liên kết –여도…

Trợ từ bổ trợ 만

Phạm trù:  보조사 (Trợ từ bổ trợ). Cấu tạo:  Được dùng phổ biến gắn vào sau danh từ, trợ từ, vĩ tố, …

Trợ từ bổ trợ 마저

Phạm trù:  보조사 (Trợ từ bổ trợ). Cấu tạo:  Gắn vào sau danh từ. Có thể dùng thay cho trợ từ cách ‘…

Cấu trúc cú pháp [기/게] 마련이다

Phạm trù:  통어적 구문 (Cấu trúc cú pháp). Cấu tạo:  Động từ, tính từ + vĩ tố dạng danh từ 기 +động từ …

Trợ từ bổ trợ 마따나

Phạm trù:  보조사 (Trợ từ bổ trợ). Cấu tạo:  Gắn vào sau danh từ diễn đạt nghĩa ‘처럼 ( như ), 같이 ( gi…

Trợ từ bổ trợ 마다

Phạm trù:  보조사 (Trợ từ bổ trợ). Cấu tạo:  Gắn vào sau danh từ, có thể dùng với trợ từ khác. Chẳng…

Vĩ tố kết thúc câu (으)마

Phạm trù:  종결어미 (Vĩ tố kết thúc câu). Cấu tạo:  Là vĩ tố kết thúc dạng câu trần thuật thể 해라, kết…

Vĩ tố kết thúc câu (으)ㅁ직하다

Phạm trù:  종결어미 (Vĩ tố kết thúc câu). Cấu tạo:  Khớp với một số tính từ hoặc dạng danh từ của độn…

Vĩ tố danh từ (으)ㅁ

Phạm trù:  명사형 어미 (Vĩ tố dạng danh từ). Cấu tạo:  Là vĩ tố chuyển thành dạng danh từ ( 명사형 전성어미 ) …

Vĩ tố kết thúc câu (으)리라

Phạm trù:  종결어미 (Vĩ tố kết thúc câu). Cấu tạo:  Gắn vào sau động từ hay tính từ, chủ yếu được dùn…

Vĩ tố kết thúc câu (으)리다

Phạm trù:  종결어미 (Vĩ tố kết thúc câu). Cấu tạo:  Là vĩ tố kết thúc câu thể 하오 gắn vào sau động từ.…

Trợ từ tân cách 를/을

Phạm trù:  목적격 조사 (Trợ từ tân cách, trợ từ mục đích cách). Cấu tạo:  Kết hợp với danh từ có chức …

Tải thêm bài đăng Không tìm thấy kết quả nào