Hiển thị các bài đăng có nhãn . Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn . Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Bảy, 1 tháng 4, 2017

-던 (Sự hồi tưởng quá khứ; Retrospective)

Có thể tổng kết 'verb + 던 + noun' đại khái là có 2 nghĩa: cái gì đó dở dang (chưa hoàn tất); hoặc là đã từng là...
* Reference:
- (bonewso.net) hồi tưởng quá khứ (used to)
- (ezcorean.com) 던 là 1 trong số 4 suffixes để biến một động từ thành một định ngữ cho danh từ.
- (hanguladay.com) 던 là một kiểu modifier.
- (ezcorean.com) Đọc xong câu này thì sẽ hiểu hết về -던 nè: "-던" is used for an action which took place in the past but which was abruptly terminated or stopped in the past for some reason.


Vĩ tố dạng định ngữ 던
Cấu trúc cú pháp (으)려던 참이다
Dạng kết hợp 었/았/였던