Hiển thị các bài đăng có nhãn 중에. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn 중에. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Tư, 2 tháng 7, 2014

Mẫu câu 85: N 중에 (khi đang làm gì)

1. 수업 중에 말하지 마세요!
Đừng nói·chuyện trong giờ học.

2. 휴가 중에 무엇을 하셨어요?
Anh đã làm gì khi đang nghỉ·phép ạ?
Xem tiếp ví·dụ khác...