Hiển thị các bài đăng có nhãn 중에

Mẫu câu 85: N 중에 (khi đang làm gì)

1. 수업 중에 말하지 마세요! Đừng nói·chuyện trong giờ học. 2. 휴가 중에 무엇을 하셨어요? Anh đã làm gì khi đang nghỉ…

Tải thêm bài đăng Không tìm thấy kết quả nào