Đây là danh·sách 1000 từ thường gặp nhất trong tiếng Trung đàm·thoại.
This is a list of the 1,000 most commonly spoken Chinese words.
TT | chữ Hán | Tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt
1 我 | I | tôi (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít)
2 你 |You|bạn (đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít)
3 的
4 是
5 了
6 他
7 么
8 们
9 在
10 有
Thông báo: Từ vựng tiếng Hàn thường gặp nhất từ 301 trở đi có tính phí. Vui lòng xem hướng dẫn bên góc phải. Notice: 6000 most common Korean words with sample sentences and explanations from 301 are not free. Please contact us at nguyentienhai@gmail.com for more details. Website for learning Korean language effectively in shortest time, fast learning Korean, 6000 most common Korean words, basic Korean words with sample sentences,
Hiển thị các bài đăng có nhãn 1000 chữ Hán thường gặp nhất. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn 1000 chữ Hán thường gặp nhất. Hiển thị tất cả bài đăng
Thứ Hai, 14 tháng 11, 2016
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)