Hiển thị các bài đăng có nhãn 중이세요

Mẫu câu 84: N 중이다 (đang làm gì)

( Chú · ý: Có khoảng · cách trống giữa N (danh · từ) và 중이다) 1. 그분은 수업 중이에요. Anh ấy đang học. (…

Tải thêm bài đăng Không tìm thấy kết quả nào