Hiển thị các bài đăng có nhãn Câu tiếng Hàn hôm nay

Câu tiếng Hàn trong ngày 2015-04-01

테킬라 병 안에 왜 벌레가 있나요? Tại sao trong chai rượu Tequilla có sâu? Why is there a worm in th…

Câu tiếng Hàn trong ngày 2015-03-13

경찰이 그에게 차에서 내리라고 했다. Cảnh sát đã bảo anh ấy xuống xe. The policeman told him to step out of th…

Câu tiếng Hàn trong ngày 2015-03-10

Sentence of the Day (Intermediate): 제 컴퓨터가 왜 이렇게 느리죠? Tại sao máy tính của tôi lại chậm rì…

Câu tiếng Hàn trong ngày 2015-03-09

Sentence of the Day (Intermediate): 그 호텔은 예약이 다 찼어요. The hotel is fully booked. Khách·sạn đó…

Câu tiếng Hàn trong ngày 2015-02-10

Sentence of the Day (Intermediate): 그는 초조해 보여요. Ông ấy trông có vẻ lo lắng/hồi hộp. He looks n…

Câu tiếng Hàn trong ngày 2015-01-28

Sentence of the Day (Intermediate): 임신한 지 5개월 됐어요. Đã  mang bầu được 5 tháng.  (Nguyên văn…

Câu tiếng Hàn trong ngày 2014-11-03

이 서류들을 복사해야 돼요. Phải photocopy những tài·liệu này. I need to have these documents photocopied. W…

Câu tiếng Hàn trong ngày 2014-09-25

사무실에 우산을 두고 왔어요. I have forgotten my umbrella at the office. Tôi để quên dù ở phòng làm …

Câu tiếng Hàn trong ngày 2014-08-27

Sentence of the Day (Basic): 우리는  여섯  시에 저녁을 먹어요. Chúng·ta ăn tối vào lúc 6 giờ.  We h…

Câu tiếng Hàn trong ngày 2014-08-26

Sentence of the Day (Basic): 스위스는 평화로운 국가예요. Thụy·Sĩ là một đất·nước yên·bình.  Switzerlan…

Câu tiếng Hàn trong ngày 2014-08-23

Sentence of the Day (Basic): 내가 실수했다는 걸 깨달았다. Tôi nhận ra mình đã phạm sai lầm. I realiz…

Câu tiếng Hàn trong ngày 2014-08-22

Hello KimHaeYong!   Sentence of the Day (Basic): 화내서 죄송해요. Xin lỗi bạn vì mình đã nóng giận. Sorr…

Câu tiếng Hàn trong ngày 2014-08-21

Sentence of the Day (Basic): 진공청소기가 고장났다. Máy · hút · bụi hỏng rồi. (The vacuum cleaner is …

Câu tiếng Hàn trong ngày 2014-08-11

(ảnh yume)   Sentence of the Day (Basic): 촛불을 끄고 소원을 비세요! Hãy thổi nến và ước một điều gì đ…

Câu tiếng Hàn trong ngày 2014-08-08

Sentence of the Day (Basic): 청춘은 다시 찾아오지 않아요. Tuổi trẻ chỉ có một lần. (Tuổi trẻ không tìm …

Câu tiếng Hàn trong ngày 2014-08-06

Sentence of the Day (Basic): 당신 덕분에 살았어요! Anh đã cứu sống tôi. (Nhờ anh mà tôi được sống.) …

Tải thêm bài đăng Không tìm thấy kết quả nào