Thứ Ba, 10 tháng 2, 2015

Câu tiếng Hàn trong ngày 2015-02-10



Sentence of the Day (Intermediate):
그는 초조해 보여요.
Ông ấy trông có vẻ lo lắng/hồi hộp.

He looks nervous.

초조 焦燥 (tiêu táo), tiêu (焦) nghĩa là "Lo buồn, khổ não.", táo (燥) nghĩa là "Nóng nảy, trong lòng không yên."
restlessness, nervousness, anxiety

초조하다 [형용사] (tính từ)
nervous
lo lắng, hồi hộp

보이다
to be seen
http://hanviet.org/
https://www.antosch-and-lin.com/korean

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét