Sentence of the Day (Intermediate):
그는 초조해 보여요.
Ông ấy trông có vẻ lo lắng/hồi hộp.
He looks nervous.
초조 焦燥 (tiêu táo), tiêu (焦) nghĩa là "Lo buồn, khổ não.", táo (燥) nghĩa là "Nóng nảy, trong lòng không yên."
restlessness, nervousness, anxiety
초조하다 [형용사] (tính từ)
nervous
lo lắng, hồi hộp
보이다
to be seen
http://hanviet.org/
https://www.antosch-and-lin.com/korean
초조 焦燥 (tiêu táo), tiêu (焦) nghĩa là "Lo buồn, khổ não.", táo (燥) nghĩa là "Nóng nảy, trong lòng không yên."
restlessness, nervousness, anxiety
초조하다 [형용사] (tính từ)
nervous
lo lắng, hồi hộp
보이다
to be seen
http://hanviet.org/
https://www.antosch-and-lin.com/korean
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét