나누다 = chia, chia·sẻ = (둘 이상으로) divide, split; (음식 등을) share
Thông báo: Từ vựng tiếng Hàn thường gặp nhất từ 301 trở đi có tính phí. Vui lòng xem hướng dẫn bên góc phải. Notice: 6000 most common Korean words with sample sentences and explanations from 301 are not free. Please contact us at nguyentienhai@gmail.com for more details. Website for learning Korean language effectively in shortest time, fast learning Korean, 6000 most common Korean words, basic Korean words with sample sentences,
Hiển thị các bài đăng có nhãn Truyện ngắn tiếng Hàn. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Truyện ngắn tiếng Hàn. Hiển thị tất cả bài đăng
Thứ Ba, 20 tháng 12, 2016
[Truyện ngắn] 나누고 또 나누면 (Đã cho rồi nếu lại cho tiếp nữa)
나누다 = chia, chia·sẻ = (둘 이상으로) divide, split; (음식 등을) share
Thứ Sáu, 16 tháng 12, 2016
[Truyện ngắn] 진정한 효자 (Hiếu·tử chân·chính)
Vocabulary:
진정 = 眞正 (chân·chính)
진정하다 = true
효자 = 孝子(hiếu tử) người con có hiếu = filial, dutiful son
보살피다 = chăm sóc = look after, take care of
무럭무럭 자라다 = lớn nhanh = grow up rapidly[fast]
어느덧, 덧없다 = một thời gian ngắn, không lâu sau = a short time
씩씩하다 = dũng·cảm = brave
우리끼리 = tự chúng·ta = by ourselves
그들끼리 = tự bọn họ = by themselves
너희끼리 = tự chúng·mày = by yourselves
부랴부랴 [부사] = vội·vã = hurry
슬피 [부사 = (một cách) buồn·bã = sadly
슬피 울다 = khóc buồn·bã = cry sadly
오순도순 = 오손도손 = hòa thuận = to be in accord
곰곰이[곰ː고미] = [부사] [같은 말] 곰곰
곰곰이 생각하다 = suy·nghĩ kĩ·càng = think carefully
하인 = 下人 (hạ nhân) hạ nhân, đầy tớ = servant
거두다 = ngừng = stop
숨을 거두다 = ngừng thở, tắt thở, chết = die
휘둥그렇다 [휘둥그러타] [형용사] = mắt mở to (vì kinh-ngạc) = (be) wide-eyed (with surprise)
물려주다 = để lại tài·sản thừa·kế = leave, (유산을) (formal) bequeath
보살피다 = chăm sóc = look after, take care of
무럭무럭 자라다 = lớn nhanh = grow up rapidly[fast]
어느덧, 덧없다 = một thời gian ngắn, không lâu sau = a short time
씩씩하다 = dũng·cảm = brave
우리끼리 = tự chúng·ta = by ourselves
그들끼리 = tự bọn họ = by themselves
너희끼리 = tự chúng·mày = by yourselves
부랴부랴 [부사] = vội·vã = hurry
슬피 [부사 = (một cách) buồn·bã = sadly
슬피 울다 = khóc buồn·bã = cry sadly
오순도순 = 오손도손 = hòa thuận = to be in accord
곰곰이[곰ː고미] = [부사] [같은 말] 곰곰
곰곰이 생각하다 = suy·nghĩ kĩ·càng = think carefully
하인 = 下人 (hạ nhân) hạ nhân, đầy tớ = servant
거두다 = ngừng = stop
숨을 거두다 = ngừng thở, tắt thở, chết = die
휘둥그렇다 [휘둥그러타] [형용사] = mắt mở to (vì kinh-ngạc) = (be) wide-eyed (with surprise)
물려주다 = để lại tài·sản thừa·kế = leave, (유산을) (formal) bequeath
비석 = 碑石 (bi thạch) bia mộ = tombstone, gravestone
몽둥이 = gậy, côn = (길이가 짧은) cudgel
치거라 --> 치다 = đánh = (가격하다) hit, strike
돌보다 = trông nom = take care of
유언 = 遺言 (di ngôn) = will
물려받다 = nhận tài·sản thừa·kế = (재산 등을) inherit (sth from sb)
가리다 = phân-biệt = (여럿 가운데서) distinguish[differentiate] (A from B)
가려내다 = phân-biệt [ra] = (구별하다) tell[distinguish, differenciate] (A from B)
가리다 = phân-biệt = (여럿 가운데서) distinguish[differentiate] (A from B)
가려내다 = phân-biệt [ra] = (구별하다) tell[distinguish, differenciate] (A from B)
Thứ Năm, 15 tháng 12, 2016
Thứ Ba, 13 tháng 12, 2016
Thứ Bảy, 17 tháng 1, 2015
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)