[Truyện ngắn] 나누고 또 나누면 (Đã cho rồi nếu lại cho tiếp nữa) Nguyễn Tiến Hải tháng 12 20, 2016 어휘 나누다 = chia, chia·sẻ = (둘 이상으로) divide, split; (음식 등을) share
Magformers introduction (Intelligent Magnetic Construction Set for Brain Development) Nguyễn Tiến Hải tháng 2 10, 2016 http://www.magformers.com/