Từ tiếng Hàn trong ngày 2014-05-30
돌고래 Cá·heo Dolphin 돌고래는 영리한 동물이에요. Cá·heo là một loài động·vật thông·minh. Dolphin…
돌고래 Cá·heo Dolphin 돌고래는 영리한 동물이에요. Cá·heo là một loài động·vật thông·minh. Dolphin…
염소 1. dê (goat) 2. chlorine [Show Details] Câu ví dụ (Example Sentence) 염소 우유는 소화하기 쉬…
모래 cát (sand) Câu ví dụ (Example Sentence): '모래 위의 발자국'은 유명한 시예요. "Dấu chân trên cát&q…
경찰 cảnh · sát the police [Show Details] Câu ví dụ ( Example Sentence): 경찰 좀 불러주세요. Làm …
기차 tàu hỏa (a train) [Show Details] Câu ví dụ (Example Sentence): 기차가 벌써 떠났습니까? Tàu đã rời …
용 1. 龍(long) rồng 2.用 (dụng) dùng (sử dụng) 1. dragon 2. to use [Show Details] Câu ví·dụ: Exam…
10월 [시월] (chú ý đọc là 시월 chứ không phải là 십월 mặc dù số 10 là 십) Tháng Mười October [Show D…
다섯 five, 5 năm, 5 [Show Details] Câu mẫu: Example Sentence: 이 배는 타이타닉 호보다 5배 큽니다. (이 배는 타…
물고기 cá (loài cá (còn sống), nếu cá đã chết dùng làm thức ăn thì dùng từ 생선 ) fish (species not f…