Hiển thị các bài đăng có nhãn Từ tiếng Hàn trong ngày

Từ tiếng Hàn trong ngày 2014-05-30

돌고래 Cá·heo Dolphin 돌고래는 영리한 동물이에요. Cá·heo là một loài động·vật thông·minh. Dolphin…

Từ tiếng Hàn trong ngày 2014-05-10

염소  1. dê (goat)  2. chlorine [Show Details] Câu ví dụ (Example Sentence) 염소 우유는 소화하기 쉬…

Từ tiếng Hàn trong ngày 2014-04-30

모래 cát (sand) Câu ví dụ (Example Sentence): '모래 위의 발자국'은 유명한 시예요. "Dấu chân trên cát&q…

Từ tiếng Hàn trong ngày 2014-04-25

기차 tàu hỏa (a train) [Show Details] Câu ví dụ (Example Sentence): 기차가 벌써 떠났습니까? Tàu đã rời …

Từ tiếng Hàn trong ngày 2014-04-22

10월 [시월]  (chú ý đọc là 시월 chứ không phải là  십월 mặc dù số 10 là 십) Tháng Mười October [Show D…

Từ tiếng Hàn trong ngày 2014-04-21

다섯 five, 5 năm, 5 [Show Details] Câu mẫu: Example Sentence: 이 배는 타이타닉 호보다 5배 큽니다. (이 배는 타…

Từ tiếng Hàn trong ngày 2014-04-19

물고기 cá (loài cá (còn sống), nếu cá đã chết dùng làm thức ăn thì dùng từ 생선 ) fish (species not f…

Tải thêm bài đăng Không tìm thấy kết quả nào