cá (loài cá (còn sống), nếu cá đã chết dùng làm thức ăn thì dùng từ 생선)
fish (species not food)
[Show Details]
Câu mẫu:
이 강에는 물고기가 많이 삽니다.
Sông này có nhiều cá. (Có nhiều cá sống ở con sông này).
A lot of fish live in this river.
Image source:
http://pds20.egloos.com/pds/201011/15/04/b0133604_4ce00e7584eef.jpg
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét