개가 밥을 먹고 있어요.
Chó đang ăn.
The dog is eating.
Words of Today's Sentence:
개 Chó 1. chó 2. (cái (khi đếm vật)) 1. dog 2. (measure word for objects) Ở đây: chó Here: dog [Show Details] |
가 1. (subject particle) 2. edge, rim 3. person, man 4. family 5. (particle after word to add emphasis) 6. if it is (something) or not 7. (particle after verb to add meaning of 'while or when') 8. district 9. price 10. fake Ở đây: (trợ·từ sau chủ·ngữ hoặc bổ·ngữ) Here: (particle after subject or object word) [Show Details] |
밥 cơm 1. cooked rice 2. meal Ở đây: bữa·ăn Here: meal [Show Details] |
을 1. (object particle) 2. (particle in verb to add meaning of 'perhaps') 3. (particle after a verb or an adjective to modify a noun, future tense) Ở đây: (Trợ·từ sau bổ·ngữ) Here: (particle after object word) [Show Details] |
먹다 ăn to eat [Show Details] |
고 있다 đang (ending form to make sentence present progressive) (dạng kết·thúc làm câu có ý·nghĩa hiện·tại tiếp·diễn) [Show Details] |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét