다섯
five, 5
năm, 5
[Show Details]
Câu mẫu:
Example Sentence:
이 배는 타이타닉 호보다 5배 큽니다.
(이 배는 타이타닉 호보다 다섯 배 큽니다.)
Chiếc tàu này lớn hơn tàu Titanic 5 lần.
This ship is five times bigger than the Titanic.
five, 5
năm, 5
[Show Details]
Câu mẫu:
Example Sentence:
이 배는 타이타닉 호보다 5배 큽니다.
(이 배는 타이타닉 호보다 다섯 배 큽니다.)
Chiếc tàu này lớn hơn tàu Titanic 5 lần.
This ship is five times bigger than the Titanic.
Đăng nhận xét