경찰
cảnh·sát
the police
[Show Details]
Câu ví dụ (Example Sentence):
경찰 좀 불러주세요.
Làm ơn gọi cảnh·sát giùm tôi.
Please call the police.
Thông báo: Từ vựng tiếng Hàn thường gặp nhất từ 301 trở đi có tính phí. Vui lòng xem hướng dẫn bên góc phải. Notice: 6000 most common Korean words with sample sentences and explanations from 301 are not free. Please contact us at nguyentienhai@gmail.com for more details. Website for learning Korean language effectively in shortest time, fast learning Korean, 6000 most common Korean words, basic Korean words with sample sentences,
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét