기차
tàu hỏa (a train)[Show Details]
Câu ví dụ (Example Sentence):
기차가 벌써 떠났습니까?
Tàu đã rời ga phải không ạ?
Did the train leave already?
[Show Details]
Image source:
http://c.ask.nate.com/imgs/qrsi.php/6245198/11337926/0/1/A/%EA%B8%B0%EC%B0%A8.jpg
Thông báo: Từ vựng tiếng Hàn thường gặp nhất từ 301 trở đi có tính phí. Vui lòng xem hướng dẫn bên góc phải. Notice: 6000 most common Korean words with sample sentences and explanations from 301 are not free. Please contact us at nguyentienhai@gmail.com for more details. Website for learning Korean language effectively in shortest time, fast learning Korean, 6000 most common Korean words, basic Korean words with sample sentences,
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét