용1. 龍(long) rồng 2.用 (dụng) dùng (sử dụng)
1. dragon 2. to use
[Show Details]
Câu ví·dụ:
Example Sentence:
용은 상상의 동물입니다.
Rồng là loài động·vật tưởng·tượng (không có thật).
A dragon is a fantasy animal.
[Show Details]
Thông báo: Từ vựng tiếng Hàn thường gặp nhất từ 301 trở đi có tính phí. Vui lòng xem hướng dẫn bên góc phải. Notice: 6000 most common Korean words with sample sentences and explanations from 301 are not free. Please contact us at nguyentienhai@gmail.com for more details. Website for learning Korean language effectively in shortest time, fast learning Korean, 6000 most common Korean words, basic Korean words with sample sentences,
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét