밤
1. đêm, ban đêm (night)
2. hạt dẻ (chestnut)
[Show Details]
Example Sentence:
Câu ví·dụ:
공원은 밤에 닫아요.
Công·viên đóng cửa vào ban đêm.
The park is closed at night.
[Show Details]
Photo source:
http://meetthechef.files.wordpress.com/2011/10/kastana2.jpg
http://media3.nhacvietplus.com.vn/Upload/CMS//Nam_2012/Thang_12/Ngay_7/Images/cxan128a.jpg
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét