문 좀 닫아 주세요.
Làm ơn đóng cửa chút đi.
Close the door please.
Words of Today's Sentence:
문 1. cửa (door) 2. câu hỏi (question) Ở đây: cửa Here: door [Show Details] |
좀 1. vui lòng, làm ơn (please (requesting sth)) 2. một ít (a little) 3. một chút (somewhat, somehow) Ở đây: Vui lòng, làm ơn Here: please [Show Details] |
닫다 đóng (to close) [Show Details] |
주다 cho, giúp cho (to give, to offer) [Show Details] |
시오 trợ·từ sau động·từ tạo câu đề·nghị lịch·sự (particle after verb to make polite request) [Show Details] |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét