염소
1. dê (goat) 2. chlorine
[Show Details]
Câu ví dụ (Example Sentence)
염소 우유는 소화하기 쉬워요.
Sữa dê dễ tiêu-hóa.
Goat milk is easy to digest.
소화1 消化 (tiêu hóa) = digestion
Thông báo: Từ vựng tiếng Hàn thường gặp nhất từ 301 trở đi có tính phí. Vui lòng xem hướng dẫn bên góc phải. Notice: 6000 most common Korean words with sample sentences and explanations from 301 are not free. Please contact us at nguyentienhai@gmail.com for more details. Website for learning Korean language effectively in shortest time, fast learning Korean, 6000 most common Korean words, basic Korean words with sample sentences,
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét