Thứ Tư, 6 tháng 8, 2014

Câu tiếng Hàn trong ngày 2014-08-06


Sentence of the Day (Basic):

당신 덕분에 살았어요!

Anh đã cứu sống tôi. (Nhờ anh mà tôi được sống.)

You saved my life!

Phân·tích câu...


Words of Today's Sentence:

당신

1. honey (between married couples) 2. you (used in poems and lyrics) 3. you (used in a negative tone) 4. you (used in translated sentences that need a word for "you")

Here: you (used in translated sentences that need a word for "you")

[Show Details]
덕분

duk boon

德分 (đức phân) nhờ vào (thanks to)

[Show Details]
살다

sống (to live)

[Show Details]


at

(particle in verb to add meaning of past)

[Show Details]


1. (particle after verb to make semi-polite question) 2. (particle after verb to finish sentence in semi-polite tone)

Here: (particle after verb to finish sentence in semi-polite tone)

[Show Details]

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét