Thứ Năm, 21 tháng 8, 2014

Câu tiếng Hàn trong ngày 2014-08-21



 Sentence of the Day (Basic):

진공청소기가 고장났다.

Máy·hút·bụi hỏng rồi. (The vacuum cleaner is broken)

Phân·tích câu...


Words of Today's Sentence:
진공청소기


眞空淸掃機 (chân không thanh tảo ki)
máy hút bụi, máy làm sạch chân không, vacuum cleaner 

[Show Details]


1. (subject particle) 2. edge, rim 3. person, man 4. family 5. (particle after word to add emphasis) 6. if it is (something) or not 7. (particle after verb to add meaning of 'while or when') 8. district 9. price 10. fake

Here: (particle after subject or object word)

[Show Details]
고장
故障 (cố chướng)
trục·trặc, hỏng·hóc (breakdown, failure, trouble (machine))

[Show Details]
나다

1. to get 2. to come out, to grow 3. to occur, to cross one's mind 4. to be done with

Here: to get

[Show Details]


1. (particle after verb to complete sentence) 2. all 3. multiple, several

Here: (particle after verb to complete sentence)

[Show Details]

Source: 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét