Sentence of the Day (Basic):
제 말 듣고 계세요?
(Thầy) có đang nghe (em) nói không ạ? (tôn·kính)
Are you listening to me?
Phân·tích câu
Words of Today's Sentence:
제 1. the 2. anh·chị·em trong một nhà (sibling) 3. lễ (ceremony) 4. của tôi (lịch·sự, my (polite)) 5. tễ (thuốc) (hán tự, medicine (hanja)) 6. làm (hán tự), to make (hanja) Ở đây: của tôi (lịch·sự) Here: my (possesive) [Show Details] |
말 1. lời nói (language, words) 2. ngựa (horse) 3. cuối (end, last) Ở đây: lời nói Here: language, words [Show Details] |
듣다 nghe, lắng nghe (to hear, to listen to) [Show Details] |
고 1. (particle to add meaning of 'and') 2. (particle after verb to be placed in front of verbs meaning 'hope','wish') 3. (particle after phrase or clause) 4. (particle after verb or adjective to add meaning of progression) 5. high Here: (particle after verb or adjective to add meaning of progression) [Show Details] |
계시다 ở (to be (one's existence), to dwell (polite tone)) [Show Details] |
요 1. (particle after verb to make semi-polite question) 2. (particle after verb to finish sentence in semi-polite tone) Here: (particle after verb to make semi-polite question) [Show Details] |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét