Thứ Tư, 28 tháng 1, 2015

Câu tiếng Hàn trong ngày 2015-01-28



Sentence of the Day (Intermediate):

임신한 지 5개월 됐어요.

Đã  mang bầu được 5 tháng. 
(Nguyên văn: Từ khi mang bầu đã được 5 tháng.)
I'm five months pregnant.

(일 개월, 이 개월, 삼 개월, 사 개월, 오 개월)
*********
임신
pregnancy


---
하다
1. to do 2. to be (+ adjective or noun to describe something) 3. to have to, must 4. (after verb to tell how another person feels) 5. to say (short version)
Here: to do
-----

1. (particle before negative word or question) 2. (particle to finish sentence, casual tone) 3. right? (confirming) 4. paper 5. land, area 6. since, from the time that 7. (particle to connect a question phrase) 8. intelligence
Here: since, from the time that
-----

1. Oh! 2. five, 5 (hanja)
Here: five, 5 (hanja)
----
개월
month
----
되다
1. to become, to be 2. (particle after verb or noun to add meaning of passivity) 3. valid, available, okay
Here: to become, to be
-----

1. (particle after verb to make semi-polite question) 2. (particle after verb to finish sentence in semi-polite tone)
Here: (particle after verb to finish sentence in semi-polite tone)


Đếm thời-gian trong tiếng Hàn

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét