Phạm trù: 보조동사 (Trợ động từ).
Cấu tạo: Là động từ phụ thuộc chỉ được dùng dưới dạng ‘말다, 지말다, 고 말다’.
Trong hình thức phủ định, dùng ‘지 않다, 지 못하다’ đối với câu trần thuật và câu nghi vấn, dùng ‘지 말다’ đối với câu mệnh lệnh và câu đề nghị. Chỉ dùng với các động từ mà người bị mệnh lệnh hay được đề nghị có thể tiếp nhận mệnh lệnh hay đề nghị đó.
Kết hợp với vĩ tố liên kết ‘고’ được dùng dưới dạng ‘고 말다’, diễn đạt rốt cuộc kết thúc, hoàn tất hành động phía trước.
Ý nghĩa: Diễn đạt nghĩa ‘금지하다 (Ngăn cấm), 말리다 (Can ngăn), 하던 일을 그만두다 (Thôi làm việc còn đang làm dở).
Ví dụ:
Cấu tạo: Là động từ phụ thuộc chỉ được dùng dưới dạng ‘말다, 지말다, 고 말다’.
Trong hình thức phủ định, dùng ‘지 않다, 지 못하다’ đối với câu trần thuật và câu nghi vấn, dùng ‘지 말다’ đối với câu mệnh lệnh và câu đề nghị. Chỉ dùng với các động từ mà người bị mệnh lệnh hay được đề nghị có thể tiếp nhận mệnh lệnh hay đề nghị đó.
Kết hợp với vĩ tố liên kết ‘고’ được dùng dưới dạng ‘고 말다’, diễn đạt rốt cuộc kết thúc, hoàn tất hành động phía trước.
Ý nghĩa: Diễn đạt nghĩa ‘금지하다 (Ngăn cấm), 말리다 (Can ngăn), 하던 일을 그만두다 (Thôi làm việc còn đang làm dở).
Ví dụ:
여기서는 담배를 피우지 마십시오.
Xin đừng hút thuốc nơi đây.
수업 시간에는 껌 씹지 말아라.
Đừng nhai kẹo cao su trong giờ học.
이제부터는 지각하지 말자.
Từ nay đừng đến trễ nữa nhé.
잔디밭에 들어가지 마시오.
Xin đừng dẫm lên bãi cỏ.
아이를 울리지 말아라.
Đừng làm bé khóc nhé.
(Tư liệu tham khảo: Từ điển ngữ pháp tiếng Hàn).
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét