Đếm thời-gian trong tiếng Hàn

Người dịch và biên-soạn:  Nguyễn-Tiến-Hải Đếm thời-gian trong tiếng Hàn 년 (năm, year), 달 [개월] (thán…

N 동안 (trong bao lâu, for N)

Người dịch và biên-soạn:  Nguyễn-Tiến-Hải N 동안 = trong thời gian N = for N N là danh-từ chỉ thời-gi…

자기 N (cái gì của mình)

Người dịch và biên-soạn:  Nguyễn-Tiến-Hải 자기 = mình = oneself 자기 + N (noun, danh-từ) = cái gì (N) c…

Tải thêm bài đăng Không tìm thấy kết quả nào