Thứ Năm, 14 tháng 11, 2013

자기 N (cái gì của mình)

Người dịch và biên-soạn: Nguyễn-Tiến-Hải

자기 = mình = oneself


자기 + N (noun, danh-từ) = cái gì (N) của mình = N of oneself

자기 소개 = (tự giới-thiệu mình)

자기 소개를 해 봅시다. =  Chúng ta tự giới-thiệu về mình nào. = Let's introduce ourselves.

공책에 자기 이름을 쓰세요. = Bạn hãy viết tên của mình vào vở. Please write your name in the notebook.

모두 자기 집으로 돌아가세요. =  Mọi người hãy về nhà của mình nhé. (Mọi người ai về nhà nấy nhé). = Everyone, please go back home.

Reference: 서울대, "한국어 2".

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét