자기 = mình = oneself
자기 + N (noun, danh-từ) = cái gì (N) của mình = N of oneself
자기 소개 = (tự giới-thiệu mình)
자기 소개를 해 봅시다. = Chúng ta tự giới-thiệu về mình nào. = Let's introduce ourselves.
공책에 자기 이름을 쓰세요. = Bạn hãy viết tên của mình vào vở. Please write your name in the notebook.
모두 자기 집으로 돌아가세요. = Mọi người hãy về nhà của mình nhé. (Mọi người ai về nhà nấy nhé). = Everyone, please go back home.
Reference: 서울대, "한국어 2".
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét