개 開 khai: mở, to open <==> 폐 閉 bế: đóng, to close, to shut down
개막 開幕 (khai mạc): opening <==> trái nghĩa: 폐막 閉幕 (bế mạc): closing, ending
개업 開業 (khai nghiệp): bắt-đầu việc kinh doanh starting a business <==> 폐업 閉業 (bế nghiệp): kết-thúc việc kinh-doanh
폐업 세일= shop closing down sale
개봉 開封 (khai phong): mở (hộp), bắt đầu được trình chiếu (phim)
개막 開幕 (khai mạc): opening <==> trái nghĩa: 폐막 閉幕 (bế mạc): closing, ending
개업 開業 (khai nghiệp): bắt-đầu việc kinh doanh starting a business <==> 폐업 閉業 (bế nghiệp): kết-thúc việc kinh-doanh
폐업 세일= shop closing down sale
개봉 開封 (khai phong): mở (hộp), bắt đầu được trình chiếu (phim)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét