Vĩ tố dạng định ngữ 듯(이)
Phạm trù: 부사형어미 ( Vĩ tố dạng định ngữ ). Cấu tạo: Gắn vào sau động từ, làm cho mệnh đề đi trước…
Phạm trù: 부사형어미 ( Vĩ tố dạng định ngữ ). Cấu tạo: Gắn vào sau động từ, làm cho mệnh đề đi trước…
Phạm trù: 보조동사 ( Trợ động từ ). Cấu tạo: Vĩ tố liên kết 고 + động từ 들다. Là trợ động từ được…
Phạm trù: 동작동사 (động từ ). Cấu tạo: Kết hợp với các động từ ‘ 가다/오다, 내다, 서다, 앉다, 올리다, 주다, 차다’ …
Phạm trù: 보조사( trợ từ bổ trợ ). Cấu tạo: Gắn vào một số danh từ, đại từ, trợ từ, vĩ tố, phó từ.…
Phạm trù: Được dùng sau danh từ để liên kết danh từ đi trước với danh từ đi sau. Nếu danh từ kết t…
Phạm trù: 연결어미 ( Vĩ tố liên kết ). Cấu tạo: Kết hợp với động từ, tính từ để nối mệnh đề đi trướ…
Phạm trù: 보조사 ( Trợ từ bổ trợ ). Cấu tạo: Giống như ‘든지’ , nối hai danh từ trở lên mà người nó…
Phạm trù: 연결어미 ( Vĩ tố liên kết ). Cấu tạo: Kết hợp với động từ hay tính từ đồng thời tạo thành…
Phạm trù: 통어적 구문 ( Cấu trúc cú pháp ). Cấu tạo: Vĩ tố dạng định ngữ (으)ㄴ + danh từ 뒤 + trợ …
Phạm trù: 통어적 구문 ( cấu trúc cú pháp ). Cấu tạo: Lặp lại ‘ vĩ tố dạng định ngữ 는/(으)ㄹ + danh t…