Phạm trù: 종결어미 (Vĩ tố kết thúc câu).
Cấu tạo: Gắn vào sau động từ, nếu chủ ngữ là ngôi thứ 1 thì được dùng làm câu trần thuật, nếu chủ ngữ là ngôi thứ 2 thì được dùng làm câu nghi vấn. Không dùng dưới dạng mệnh lệnh và dạng đề nghị.
Ý nghĩa: Diễn đạt ý đồ của chủ ngữ sắp tới sẽ làm thế nào, tương tự như ‘(으)려고 해요, 겠어요’. Vì là cách nói thuộc thể không trang trọng được dùng nhiều trong khẩu ngữ nên không mang lại cảm giác trịnh trọng.
Ví dụ:
차 뭐 드실래요?.
Anh dùng trà gì đây?.
한 달 생활비가 얼마나 들었는지 계산 좀 해 볼래요.
Tôi định tính thử sinh hoạt phí một tháng tốn bao nhiêu.
누가 이기나 한번 해 볼래요?.
Thử một lần xem ai thắng nhé?.
방학에는 해외 여행이나 떠날래요.
Vào kỳ nghỉ tôi định đi du lịch nước ngoài.
심심하니까 친구 집에나 갔다가 올래요.
Vì chán nên tôi định đến nhà bạn (Hay đến đâu đó).
(Tư liệu tham khảo: Từ điển ngữ pháp tiếng Hàn).
Thông báo: Từ vựng tiếng Hàn thường gặp nhất từ 301 trở đi có tính phí. Vui lòng xem hướng dẫn bên góc phải. Notice: 6000 most common Korean words with sample sentences and explanations from 301 are not free. Please contact us at nguyentienhai@gmail.com for more details. Website for learning Korean language effectively in shortest time, fast learning Korean, 6000 most common Korean words, basic Korean words with sample sentences,
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét