Tác-giả: Nguyễn-Tiến-Hải
6000 từ tiếng Hàn thường gặp nhất sắp·xếp theo tần·số xuất·hiện. (Từ đầu·tiên là từ xuất·hiện nhiều nhất)
CHÚ Ý: Ôn lại các từ 26-->50, 101-->125 và 151-->175.
176. 경제 | 經濟 (kinh-tế) = Economy
177. 아직 | vẫn, vẫn còn, chưa = Still, yet
178. 잡다 | nắm lấy, tóm lấy, bắt lấy, cầm lấy = to seize, to catch
179. 같이 | cùng nhau = Together
180. 선생님 |先生 (tiên-sinh) giáo-viên, thầy = Teacher
181. 예술 | 藝術 (nghệ-thuật) = Art, an art
182. 서다 | đứng = To stand
183. 못 | không thể = Cannot
184. 역사 | 歷史 (lịch-sử) = History
185. 읽다 | đọc = To read
186. 결과 | 結果 (kết-quả) = Result
187. 내용 | 內容 (nội-dung) = Contents
188. 물론 | 勿論 (vật luận) hiển-nhiên = Of course
189. 책 | 冊 (sách) (Danh-từ, sách ghép bằng tre khi xưa) = A book
190. 일어나다 | thức dậy = To get up
191. 당신 | bạn (trang-trọng) = Formal you
192. 시장 | (市場) thị-trường, chợ = market
193. 넣다 | để vào, đút vào = Put in, set in
194. 중요하다 |(중요 = 重要 = trọng-yếu) quan-trọng = To be important,weighty
195. 무슨 | gì, cái gì = What, what kind of
196. 느끼다 | cảm-thấy (động-từ) = To feel
197. 어렵다 | khó = To be hard, difficult
198. 힘 | sức, lực = Power
199. 너무 | quá = Too
200. 나라 | đất-nước = A country
한국 경제가 회복기에 들어섰다. = Kinh-tế Hàn-Quốc đã bắt-đầu hồi-phục. = The Korean economy has entered its recovery cycle.
177. 아직 | vẫn, vẫn còn, chưa = Still, yet
그는 아직 자고 있다. = Cậu ấy vẫn đang ngủ. = He is still sleeping.
178. 잡다 | nắm lấy, tóm lấy, bắt lấy, cầm lấy = to seize, to catch
a) 저 놈 잡아라! = Bắt lấy hắn = Catch him!
b) 나는 한 소년이 물건을 훔치고 있는 것을 잡았다. = Tôi đã tóm được một tên trộm. = I caught a boy (in the act of) stealing.
c) 고기 좀 잡으셨어요? = Anh có bắt được con cá nào không? = Did you catch any fish?
179. 같이 | cùng nhau = Together
a) 같이 살다 = sống cùng nhau = live together
b) 나하고 같이 가자 = Hãy đi cùng tôi. = Come along with me.
c) 둘이 같이 도착했다 = Hai người cùng nhau tới đích. = The two have arrived at the same time.
180. 선생님 |先生 (tiên-sinh) giáo-viên, thầy = Teacher
a) 이 분은 제 피아노 선생님이에요. = Vị này là thầy dạy piano của tôi. = This is my piano instructor.
b) 우리 딸은 학교 선생입니다. = Con gái tôi là cô giáo ở trường học. = My daughter is a schoolteacher.
181. 예술 | 藝術 (nghệ-thuật) = Art, an art
예술은 인간의 삶을 윤택하게 해 준다. = Nghệ-thuật làm giàu cuộc-sống con-người. = Art enriches people's lives. (윤택 = 潤澤 nhuận-trạch, nhuận (ích-lợi), trạch (lộc))
182. 서다 | đứng = To stand
그녀는 문간에 서 있었다. = Cô ấy đứng ở lối ra vào. = She stood in the doorway. (문간 門間 môn gian = giữa cửa)
183. 못 | không thể = Cannot
못살다 = không sống nổi, nghèo = be poor
못 보다 = ngoài tầm mắt, không thể nhìn thấy được = overlook
못하다 = không thể làm = cannot do
184. 역사 | 歷史 (lịch-sử) = History
우리 학교는 50년의 역사를 가지고 있다. = Trường tôi có 50 năm lịch-sử. = Our school has 50 years of history.
185. 읽다 | đọc = To read
큰 소리로 읽다 = đọc to, đọc thành tiếng lớn = read aloud[out loud; loudly]
신문을 읽다 = đọc nhật-báo = read a newspaper
이 아이는 한글을 읽을 줄 안다 = Cậu bé này biết đọc chữ tiếng Hàn. = This child is able to read Korean.
186. 결과 | 結果 (kết-quả) = Result
그것은 그의 노력의 결과다. = Đây là kết-quả cho sự nỗ-lực của anh ấy. = It is the result of his hard work.
187. 내용 | 內容 (nội-dung) = Contents
이 책은 내용이 빈약하다. = Cuốn sách này nội-dung nghèo-nàn. = This book has poor content.
188. 물론 | 勿論 (vật luận) hiển-nhiên = Of course
물론입니다. = Là điều hiển-nhiên ạ. = Of course.
A : 5달러만 빌려 주지 않을래요? = Anh cho tôi mượn 5 đô-la được không? = Would you mind lending me five dollars?
B : 물론 빌려 드리죠 = Tất-nhiên rồi. = Of course.
189. 책 | 冊 (sách) (Danh-từ, sách ghép bằng tre khi xưa) = A book
그 책은 누가 썼습니까? = Ai viết cuốn sách đó vậy? = Who wrote the book?
190. 일어나다 | thức dậy = To get up
오늘 아침에는 6시에 일어났다. = Sáng hôm nay tôi thức dậy lúc 6 giờ. = I woke (up) at six o'clock this morning.
191. 당신 | bạn (trang-trọng) = Formal you
당신 누구요? = Anh là ai? = Who are you?
당신 말이 맞는 것 같다. = Lời anh nói có vẻ đúng rồi. = I think you are right.
(부부 사이의 호칭) (S) darling, (S) honey, (S) dear
192. 시장 | (市場) thị-trường,chợ = market
어머니는 시장에 가셨다. = Mẹ tôi đã đi chợ rồi. = My mother has gone to the market.
193. 넣다 | để vào, đút vào = Put in, set in
주머니에 돈을 넣다. = Đút tiền vào túi quần = put money into one's pocket
194. 중요하다 |(중요 = 重要 = trọng-yếu) quan-trọng = To be important
그것은 그렇게 중요하지 않다. = Điều đó không quan-trọng như thế. = That's not so important.
195. 무슨 | gì, cái gì = What, what kind of
이게 무슨 냄새지? = Đây là mùi gì thế nhỉ? = What's this smell?
196. 느끼다 | cảm-thấy (động-từ) = To feel
그는 갑자기 허리에 심한 통증을 느꼈다. = Anh ấy đột-nhiên cảm-thấy đau nhói ở hông. = He suddenly felt a sharp pain in his back.
197. 어렵다 | khó = To be hard, difficult
그 강의는 이해하기 어렵다. = Bài giảng này khó hiểu. = The lecture is hard to understand.
198. 힘 | sức, lực = Power
힘으로 하지 말고 머리를 써라 = Hãy dùng cái đầu chứ đừng dùng sức. = Use your brain, not brawn.
199. 너무 | quá = Too
그것은 너무 비싸다. = Cái đó quá đắt. = It's too expensive.
200. 나라 | đất-nước = A country
나라 전체가 그의 죽음을 슬퍼했다. = Cả đất-nước đau buồn vì cái chết của ông ấy. = The whole country mourned his death.
25 từ tiếp theo: 6000 từ tiếng Hàn thường gặp nhất (201-225)
6000 từ tiếng Hàn thường gặp nhất - Mục·lục
6000 từ tiếng Hàn thường gặp nhất sắp·xếp theo tần·số xuất·hiện. (Từ đầu·tiên là từ xuất·hiện nhiều nhất)
CHÚ Ý: Ôn lại các từ 26-->50, 101-->125 và 151-->175.
176. 경제 | 經濟 (kinh-tế) = Economy
177. 아직 | vẫn, vẫn còn, chưa = Still, yet
178. 잡다 | nắm lấy, tóm lấy, bắt lấy, cầm lấy = to seize, to catch
179. 같이 | cùng nhau = Together
180. 선생님 |先生 (tiên-sinh) giáo-viên, thầy = Teacher
181. 예술 | 藝術 (nghệ-thuật) = Art, an art
182. 서다 | đứng = To stand
183. 못 | không thể = Cannot
184. 역사 | 歷史 (lịch-sử) = History
185. 읽다 | đọc = To read
186. 결과 | 結果 (kết-quả) = Result
187. 내용 | 內容 (nội-dung) = Contents
188. 물론 | 勿論 (vật luận) hiển-nhiên = Of course
189. 책 | 冊 (sách) (Danh-từ, sách ghép bằng tre khi xưa) = A book
190. 일어나다 | thức dậy = To get up
191. 당신 | bạn (trang-trọng) = Formal you
192. 시장 | (市場) thị-trường, chợ = market
193. 넣다 | để vào, đút vào = Put in, set in
194. 중요하다 |(중요 = 重要 = trọng-yếu) quan-trọng = To be important,weighty
195. 무슨 | gì, cái gì = What, what kind of
196. 느끼다 | cảm-thấy (động-từ) = To feel
197. 어렵다 | khó = To be hard, difficult
198. 힘 | sức, lực = Power
199. 너무 | quá = Too
200. 나라 | đất-nước = A country
Các ví-dụ với mỗi từ
176. 경제 | 經濟 (kinh-tế) = Economy한국 경제가 회복기에 들어섰다. = Kinh-tế Hàn-Quốc đã bắt-đầu hồi-phục. = The Korean economy has entered its recovery cycle.
177. 아직 | vẫn, vẫn còn, chưa = Still, yet
그는 아직 자고 있다. = Cậu ấy vẫn đang ngủ. = He is still sleeping.
178. 잡다 | nắm lấy, tóm lấy, bắt lấy, cầm lấy = to seize, to catch
a) 저 놈 잡아라! = Bắt lấy hắn = Catch him!
b) 나는 한 소년이 물건을 훔치고 있는 것을 잡았다. = Tôi đã tóm được một tên trộm. = I caught a boy (in the act of) stealing.
c) 고기 좀 잡으셨어요? = Anh có bắt được con cá nào không? = Did you catch any fish?
179. 같이 | cùng nhau = Together
a) 같이 살다 = sống cùng nhau = live together
b) 나하고 같이 가자 = Hãy đi cùng tôi. = Come along with me.
c) 둘이 같이 도착했다 = Hai người cùng nhau tới đích. = The two have arrived at the same time.
180. 선생님 |先生 (tiên-sinh) giáo-viên, thầy = Teacher
a) 이 분은 제 피아노 선생님이에요. = Vị này là thầy dạy piano của tôi. = This is my piano instructor.
b) 우리 딸은 학교 선생입니다. = Con gái tôi là cô giáo ở trường học. = My daughter is a schoolteacher.
181. 예술 | 藝術 (nghệ-thuật) = Art, an art
예술은 인간의 삶을 윤택하게 해 준다. = Nghệ-thuật làm giàu cuộc-sống con-người. = Art enriches people's lives. (윤택 = 潤澤 nhuận-trạch, nhuận (ích-lợi), trạch (lộc))
182. 서다 | đứng = To stand
그녀는 문간에 서 있었다. = Cô ấy đứng ở lối ra vào. = She stood in the doorway. (문간 門間 môn gian = giữa cửa)
183. 못 | không thể = Cannot
못살다 = không sống nổi, nghèo = be poor
못 보다 = ngoài tầm mắt, không thể nhìn thấy được = overlook
못하다 = không thể làm = cannot do
184. 역사 | 歷史 (lịch-sử) = History
우리 학교는 50년의 역사를 가지고 있다. = Trường tôi có 50 năm lịch-sử. = Our school has 50 years of history.
185. 읽다 | đọc = To read
큰 소리로 읽다 = đọc to, đọc thành tiếng lớn = read aloud[out loud; loudly]
신문을 읽다 = đọc nhật-báo = read a newspaper
이 아이는 한글을 읽을 줄 안다 = Cậu bé này biết đọc chữ tiếng Hàn. = This child is able to read Korean.
186. 결과 | 結果 (kết-quả) = Result
그것은 그의 노력의 결과다. = Đây là kết-quả cho sự nỗ-lực của anh ấy. = It is the result of his hard work.
187. 내용 | 內容 (nội-dung) = Contents
이 책은 내용이 빈약하다. = Cuốn sách này nội-dung nghèo-nàn. = This book has poor content.
188. 물론 | 勿論 (vật luận) hiển-nhiên = Of course
물론입니다. = Là điều hiển-nhiên ạ. = Of course.
A : 5달러만 빌려 주지 않을래요? = Anh cho tôi mượn 5 đô-la được không? = Would you mind lending me five dollars?
B : 물론 빌려 드리죠 = Tất-nhiên rồi. = Of course.
189. 책 | 冊 (sách) (Danh-từ, sách ghép bằng tre khi xưa) = A book
그 책은 누가 썼습니까? = Ai viết cuốn sách đó vậy? = Who wrote the book?
190. 일어나다 | thức dậy = To get up
오늘 아침에는 6시에 일어났다. = Sáng hôm nay tôi thức dậy lúc 6 giờ. = I woke (up) at six o'clock this morning.
191. 당신 | bạn (trang-trọng) = Formal you
당신 누구요? = Anh là ai? = Who are you?
당신 말이 맞는 것 같다. = Lời anh nói có vẻ đúng rồi. = I think you are right.
(부부 사이의 호칭) (S) darling, (S) honey, (S) dear
192. 시장 | (市場) thị-trường,chợ = market
어머니는 시장에 가셨다. = Mẹ tôi đã đi chợ rồi. = My mother has gone to the market.
193. 넣다 | để vào, đút vào = Put in, set in
주머니에 돈을 넣다. = Đút tiền vào túi quần = put money into one's pocket
194. 중요하다 |(중요 = 重要 = trọng-yếu) quan-trọng = To be important
그것은 그렇게 중요하지 않다. = Điều đó không quan-trọng như thế. = That's not so important.
195. 무슨 | gì, cái gì = What, what kind of
이게 무슨 냄새지? = Đây là mùi gì thế nhỉ? = What's this smell?
196. 느끼다 | cảm-thấy (động-từ) = To feel
그는 갑자기 허리에 심한 통증을 느꼈다. = Anh ấy đột-nhiên cảm-thấy đau nhói ở hông. = He suddenly felt a sharp pain in his back.
197. 어렵다 | khó = To be hard, difficult
그 강의는 이해하기 어렵다. = Bài giảng này khó hiểu. = The lecture is hard to understand.
198. 힘 | sức, lực = Power
힘으로 하지 말고 머리를 써라 = Hãy dùng cái đầu chứ đừng dùng sức. = Use your brain, not brawn.
199. 너무 | quá = Too
그것은 너무 비싸다. = Cái đó quá đắt. = It's too expensive.
200. 나라 | đất-nước = A country
나라 전체가 그의 죽음을 슬퍼했다. = Cả đất-nước đau buồn vì cái chết của ông ấy. = The whole country mourned his death.
25 từ tiếp theo: 6000 từ tiếng Hàn thường gặp nhất (201-225)
6000 từ tiếng Hàn thường gặp nhất - Mục·lục
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét