Phạm trù: 통어적 구문 ( Cấu trúc thông dụng ).
Cấu tạo: Là dạng kết hợp giữa vĩ tố dạng định ngữ ‘는(은/을)’ với danh từ phụ thuộc ‘듯(이)’ có nghĩa ‘처럼, 같이’, có chức năng làm trạng ngữ trong câu.
Ý nghĩa: Diễn đạt hành động hay trạng thái của vị ngữ tương tự, gần giống với điều đặc định nào đó. Tùy theo vĩ tố dạng định ngữ mà có thể phân loại cách dùng như sau.
1.는 듯이.
Chỉ kết hợp với động từ do tính chất của ‘는'.
Diễn đạt nghĩa ‘현재 그 동작이 진행되는 것 같이’ (Giống như hành động đó hiện được tiến hành).
Ví dụ:
준수는 그 집을 아는 듯이 앞장 서서 갔습니다.
Jun-su đi trước như thể biết căn nhà đó vậy.
다 알면서도 아무 것도 모르는 듯이 시치미를 뗀다.
Biết hết mà lại giả nai như thể chẳng biết thứ gì cả.
2. (으)ㄴ 듯이.
Được dùng rộng rãi với động từ, tính từ, động từ 이다.
Diễn tả sự hoàn tất của hành động hoặc diễn tiến của trạng thái.
Ví dụ:
나는 누구를 만나든지 친한 듯이 웃고 반깁니다.
Gặp ai tôi cũng vui cười thân thiện.
가짜를 진짜인 듯이 목에 걸고 다녀 봐요.
Đeo đồ giả vào cổ mà như đồ thật vậy.
남자들은 여자 앞에서 자기가 제일인 듯이 뽐내려고 한다.
Bọn con trai khoác lác trước mặt con gái như thể mình là số một vậy.
3. (으)ㄹ 듯이
Chỉ dùng với động từ, diễn tả tương lai, suy đoán.
Ví dụ:
사무원은 나의 청을 들어줄 듯이 고개를 끄덕이었다.
Cô nhân viên văn phòng gật đầu như thể sẽ chấp thuận thỉnh cầu của tôi.
금방이라도 울 듯이 눈에 눈물이 고였다.
Nước mắt rưng rưng như sắp khóc đến nơi.
Chú thích:
So sánh ‘는(은/을) 듯이’ và ‘듯이’.
(Tư liệu tham khảo: Từ điển ngữ pháp tiếng Hàn).
Thông báo: Từ vựng tiếng Hàn thường gặp nhất từ 301 trở đi có tính phí. Vui lòng xem hướng dẫn bên góc phải. Notice: 6000 most common Korean words with sample sentences and explanations from 301 are not free. Please contact us at nguyentienhai@gmail.com for more details. Website for learning Korean language effectively in shortest time, fast learning Korean, 6000 most common Korean words, basic Korean words with sample sentences,
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét