Phạm trù: 통어적 구문 (Cấu trúc cú pháp).
Cấu tạo: Vĩ tố liên kết (으)면 + động từ + vĩ tố liên kết (으)ㄹ수록. Gắn vào cùng 1 động từ để nối liền mệnh đề đi trước với mệnh đề đi sau. Có thể dùng mỗi mình ‘(으)ㄹ수록 cũng được.
Ý nghĩa: Bằng cách lặp lại 2 lần cùng một động từ, diễn đạt sự lặp lại hành động nhiều lần hoặc mức độ trở nên nghiêm trọng.
Ví dụ:
한국말은 배우면 배울수록 더 재미있어요.
Tiếng Hàn càng học càng thú vị.
잠은 자면 잘수록 느는거야.
Càng ngủ càng say.
그 일은 생각하면 생각할수록 분한 생각이 들어요.
Việc đó càng nghĩ càng thấy phẩn nộ.
일은 안 하면 안 할수록 꾀가 나는 법입니다.
Càng không làm việc càng lắm thói tật.
이 그림은 보면 볼수록 깊은 맛이 있습니다.
Bức tranh này càng xem càng có ý vị sâu sắc.
(Tư liệu tham khảo: Từ điển ngữ pháp tiếng Hàn).
Thông báo: Từ vựng tiếng Hàn thường gặp nhất từ 301 trở đi có tính phí. Vui lòng xem hướng dẫn bên góc phải. Notice: 6000 most common Korean words with sample sentences and explanations from 301 are not free. Please contact us at nguyentienhai@gmail.com for more details. Website for learning Korean language effectively in shortest time, fast learning Korean, 6000 most common Korean words, basic Korean words with sample sentences,
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét