Phạm trù: 연결어미 (vĩ tố liên kết).
Cấu tạo: Được gắn sau động từ, tính từ để liên kết mệnh đề đi trước và mệnh đề đi sau.
Vị ngữ của mệnh đề đi sau dùng từ và cấu trúc diễn tả sự nhấn mạnh hoặc câu nghi vấn mang tính châm biếm.
Được dùng vĩ tố dạng tôn trọng '시' nhưng không được dùng vĩ tố chỉ thì.
Ý nghĩa: Diễn tả sự nhượng bộ hoặc dung thứ ở mênh đề đi sau mà không liên quan đến điều kiện của mệnh đề đi trước như thế nào.
Ví dụ:
열심히 일을 한들 무슨 소용이 있겠어요?.
Làm việc siêng năng thì chắc có ích gì kia chứ ?.
아무리 마음이 착한들 다른 사람이 몰라 주면 무슨 소용이 있겠어요.
Dù có tốt bụng thế nào đi nữa, nếu người khác không biết thì có ích gì.
선생님께서 야단을 치신들 눈 하나 깜짝 안 할 겁니다.
Thầy la cho mà còn không chớp mắt nữa chứ.
부모님 말을 안 듣는 아이가 선생님 말인들 듣겠어요.
Đứa con không nghe lời cha mẹ thì chắc gì nghe lời thầy cô.
* Nghi chú: '(으)ㄴ 들' tương tự như vĩ tố liên kết '어(아/여)도, (으)ㄹ지라도', trợ từ '(이)라도'.Tuy nhiên, vì có sự hạn chế mệnh đề đi sau phải có câu chữ mang ngữ cảnh hoặc dạng nghi vấn nên '어(아/여)도, (으)ㄹ지라도', trợ từ '(이)라도' không dễ dàng hoán đổi thành '(으)ㄴ 들'.
(Tư liệu tham khảo: Từ điển ngữ pháp tiếng Hàn).
Thông báo: Từ vựng tiếng Hàn thường gặp nhất từ 301 trở đi có tính phí. Vui lòng xem hướng dẫn bên góc phải. Notice: 6000 most common Korean words with sample sentences and explanations from 301 are not free. Please contact us at nguyentienhai@gmail.com for more details. Website for learning Korean language effectively in shortest time, fast learning Korean, 6000 most common Korean words, basic Korean words with sample sentences,
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét