1. 공부하는 중이에요.
Tôi đang học bài.
2. 그 학생은 편지를 쓰는 중이에요.
Cậu học sinh đó đang viết thư.
3. 우리는 그분을 기다리는 중이에요.
Chúng tôi đang đợi anh ấy.
4. 그들은 그 책을 찾는 중이에요.
Họ đang tìm quyển sách đó.
5. 미스 강은 커피를 마시는 중이에요.
Cô Kang đang uống cafe.
Xem thêm
Các mẫu câu cơ·bản tiếng Hàn - Mục·lục
Tham·khảo:
John H. Koo, 한국어 기본문형, Các mẫu câu cơ·bản tiếng Hàn, Nhà xuất·bản Trẻ, 2003, Lê Huy Khoa dịch, tổng·hợp và bổ·sung.
Thông báo: Từ vựng tiếng Hàn thường gặp nhất từ 301 trở đi có tính phí. Vui lòng xem hướng dẫn bên góc phải. Notice: 6000 most common Korean words with sample sentences and explanations from 301 are not free. Please contact us at nguyentienhai@gmail.com for more details. Website for learning Korean language effectively in shortest time, fast learning Korean, 6000 most common Korean words, basic Korean words with sample sentences,
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét