Thứ Năm, 23 tháng 3, 2023

Cách tính lương thực nhận sau thuế cho người lao động ở Hàn Quốc năm 2023

 Lương thực nhận = Lương theo hợp đồng lao động trước thuế - Bảo hiểm (4 loại) - Thuế thu nhập (quốc gia) - Thuế thu nhập (địa phương đang cư trú).


CÁC LOẠI BẢO HIỂM VÀ TỈ LỆ PHẦN TRĂM

Hạng mụcTỉ lệPhần người lao động đóng gópPhần công ty đóng góp
국민연금
(Bảo hiểm lương hưu)
9%4.5%4.5%
건강보험 (Bảo hiểm y tế)7.09%3.545%3.545%
장기 요양 보험
(Bảo hiểm liệu dưỡng trường kì)
0.9082%0.4541%0.4541%
고용보험
(Bảo hiểm thất nghiệp)
1.8%+a0.9%0.9%+a
산재보험
(Bảo hiểm tai nạn)
Tùy theo ngành nghề-Đóng toàn phần
Tổng18.8%+a9.4%9.4%+a

  • 총액 = 기준소득월액 X 9%(연금보험율)
  • 사업장가입자 : 근로자와 사용자(회사)가 각각 1/2씩 부담합니다.
  • 기여금과 부담금으로 1/2씩 분담 시 발생한 10원 미만의 단수는 절사
  • 지역가입자, 임의(계속) 가입자는 본인이 전액 부담합니다.


기준소득월액 조정에 따른 보험료 변동
Source: https://www.korea.kr/news/policyNewsView.do?newsId=148912355



연봉 (Niên bổng, tức lương năm)실수령액 (Lương tháng thực nhận)공제 합계 (Tổng
số tiền thuế
 và bảo hiểm
 bị trừ)
국민연금
(Bảo hiểm lương hưu)
건강보험 (Bảo hiểm y tế quốc gia)장기 요양 (Bảo hiểm liệu dưỡng trường kì)고용보험 (Bảo hiểm thất nghiệp)소득세 (Thuế thu nhập quốc gia)지방 소득세 (Thuế thu nhâp địa phương đang cư trú)
40,000,0002,887,813445,520150,000118,16015,13030,000120,21012,020
41,000,0002,952,567464,100153,750121,12015,51030,740129,99012,990
42,000,0003,014,610485,390157,500124,07015,89031,490142,22014,200
43,000,0003,079,343503,990161,250127,02016,27032,250152,00015,200
44,000,0003,144,097522,570165,000129,98016,65032,990161,78016,170
45,000,0003,208,840541,160168,750132,93017,02033,750171,56017,150
46,000,0003,267,423565,910172,500135,89017,40034,500186,93018,690
47,000,0003,331,187585,480176,250138,84017,78035,240197,61019,760

48,000,000

49,000,000

3,391,990

3,455,743

608,010

627,590

180,000

183,750

141,800

144,750

18,160

18,540

36,000

36,750

210,960

221,640

21,090

22,160

 

<연봉 5천만 원 구간>

연봉 (Niên bổng, tức lương năm)실수령액 (Lương tháng thực nhận)공제 합계 (Tổng số tiền thuế và bảo hiểm bị trừ)국민연금
(Bảo hiểm lương hưu)
건강보험 (Bảo hiểm y tế quốc gia)장기 요양 (Bảo hiểm liệu dưỡng trường kì)고용보험 (Bảo hiểm thất nghiệp)소득세 (Thuế thu nhập quốc gia)지방 소득세 (Thuế thu nhâp địa phương đang cư trú)
50,000,0003,519,507647,160187,500147,70018,92037,490232,32023,230
51,000,0003,583,250666,750191,250150,66019,29038,250243,00024,300
52,000,0003,647,033686,300194,990153,61019,67038,990253,68025,360
53,000,0003,710,757705,910198,750156,57020,05039,750264,36026,430
54,000,0003,771,430728,570202,500159,52020,43040,500277,84027,780
55,000,0003,831,863751,470206,240162,47020,81041,240291,56029,150
56,000,0003,894,997771,670210,000165,43021,19042,000302,78030,270
57,000,0003,958,160791,840213,750168,38021,56042,750314,00031,400

58,000,000

59,000,000

4,021,333

4,084,477

812,000

832,190

217,490

221,250

171,340

174,290

21,940

22,320

43,490

44,250

325,220

336,440

32,520

33,640

THAM KHẢO  https://help.3o3.co.kr

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét