어휘
* 하품 = yawn [jɔ:n] (n) = ngáp
* 두리번거리다 = look around = nhìn quanh
그는 두리번거리며 그녀를 찾았다.
He looked around for her.
* 두리번두리번하다 = stare about, look around = nhìn quanh
* 물다 = bite = cắn, ngậm
* 나뭇가지 = nhánh cây lớn
* 침 = (타액) (informal) spit, saliva = nước bọt, nước miếng
* 나뭇가지 = nhánh cây lớn
* 침 = (타액) (informal) spit, saliva = nước bọt, nước miếng
그는 음식을 보고 침을 꿀꺽 삼켰다
He took a gulp looking at the food.
Anh ta nhìn món·ăn rồi nuốt nước miếng.
* 쳐다보다 = look (at), stare (at), gaze (at) = nhìn chằm·chằm
* 그러자 = and then = và rồi
* 신이 나다 = get excited = phấn·khích, bị kích·động
* 떨어지다 = fall, drop = rơi
* 싱글벙글
그녀는 기뻐서 싱글벙글 웃었다
She smiled delightedly.
그녀는 기뻐서 싱글벙글 웃었다
She smiled delightedly.
Vì vui·sướng nên cô ấy cười toe·toét/sảng·khoái.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét