*Lượng từ:
- Là từ dùng để đếm các sự vật hiện tượng , số lượng . Một số lượng từ thường sử dụng.
Sự vật
|
Lượng từ
|
Ví dụ
|
1 tuổi
|
사
|
아이 한살
|
2 giờ (lúc 2 giờ)
|
시
|
두 시에
|
3 tiếng (đồng-hồ, thời-gian)
|
시간
|
세시간
|
4 người
|
사람, 명, 분
|
(손님)네 사람, 네명, 네분
|
5 cái (đồ-vật)
|
개
|
다섯 개
|
6 con (động-vật)
|
마리
|
여섯 마리
|
7 cuốn sách
|
권
|
책 일곱 권
|
8 chiếc (xe hơi)
|
대
|
차 여덟 대
|
9 tờ giấy
|
장
|
종이 아홉 장
|
*Cách đếm người và đồ vật:
Tiếng việt
|
Tiếng Hàn
|
12 người
|
열두 사람 (십이 명)
|
20 tuổi
|
스무 살(이십 살)
|
18 quyển sách
|
책 열 여덟 권
|
1 chiếc xe hơi
|
차 한 대
|
500 tờ giấy
|
종이 오백 장
|
ngày 15 tháng 8
|
팔월 십오 일
|
12 giờ
|
열두 시
|
4 giờ 56 phút
|
네시 오십육 분
|
3 giờ 30 phút
|
세 시 삼십 분
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét