Thứ Tư, 22 tháng 10, 2014

V~듯 (như, như là, như thể)

V~듯(이)
듯 được gắn ngay vào gốc động·từ (động·từ dạng nguyên·mẫu đã bỏ 다) đứng trước nó, không có phụ·từ trung gian nào ở giữa.

Martin coi nó là dạng viết tắt của các cấu·trúc mà 듯(이) được gắn vào phía sau như -ㄴ 듯(이), -ㄹ 듯(이), -는/-던 듯(이) nhưng trong tất·cả các trường·hợp này bạn phải để cách riêng chúng ra (có khoảng trống ở giữa)

중이 염불하 (고향 4)
như thể nhà sư đang tụng kinh
like a Buddhist monk chants a prayer to the Buddha

아이들이 불평을 하듯이 (무진 4)
như những đứa trẻ mè nheo
like the complaining of children 

불타 뜨거워진 몸 (산행 5)
người nóng như bị thiêu đốt
the body, heating up as if on fire 

누구나 그렇듯이 (무진 8)
như bất cứ ai
as if it was obvious to just anybody 

후배가 응얼거리듯이 말했다 (무진 11)
He mumbled a response.
거의 장난치 (산행 19)
almost jokingly 

마누라를 개패 때려잡던데 (삼포 2)
he beat his wife like you beat a dog 

어느 제숫댁들이나 찾아오 (아담 4)
like when people visit their sister-in-law or something 

자기 자식이나 나무라 (아담 6)
… would reprove them as if they were his own kids or something

아버지와 대결하 (아버지 )
as if confronting my father

젊은 공의는 변명하 말했다 (아버지 )
… the young doctor said, as if excusing himself.

전혀 모르는 낯선 사람을 보 (알마덴 )
as if one was looking at a total stranger

오솔길의 시작과 끝을 알 수 없 (알마덴 )
as though she had no way of knowing the beginning or end of the narrow path 

도깨비와 씨름하 (알마덴 )
as if she were wrestling with a goblin

퇴근벨 소리에 밀리 화장실을 나왔다 (첫눈 2)
I came out of the powder room as if being pushed out by the bell signaling the end of the workday. 

나는 내뱉듯이 말했다 (첫눈 6)
I spoke as if spitting my words out.

그 소나무를 받들어 모시 (학마을 )
as if serving the pine tree with utmost sincerity 

두 날개를 기지개를 켜 (학마을 )
[lifted] its wings as if stretching 

긴 목에서 피를 토하 (학마을 )
as if vomiting blood out of its long neck 

무엇을 고하 또 울었다 (학마을 )
[the crane] cried again as if proclaiming something to a higher authority

잠들듯이 숨을 거두었다 (학마을 )
he drew his last breath, as if falling asleep

미끄러지 (빙하기 )
as if slipping 

내가 산승(山僧)이 아니 (산행 3)
just like a spiritual mountain monk, I ...

여자에게 아이가 있었던가 하 (알마덴 )
… seemed to be wondering if the kid was the lady's

아내에게 복수라도 하 (과객 7)
as if to get back at her or the like 

콩볶듯이 나더니만 (겨울 11)
[the sound of gunfire] sounded like firecrackers going off, whereupon ...
on past bases
몇 시간 전에 조가 얘기했듯이 (무진 26)
what a few hours earlier Mr. Cho described as ...

-는듯(이), -ㄴ듯(이), -던듯(이), -듯하다 , -었던듯(이), -ㄴ다는듯(이), -라는듯(이), -자는듯(이), -는다는듯(이), -ㄹ듯싶다, -는듯싶다, -ㄴ듯싶다

http://www.koreangrammaticalforms.com/entry.php?eid=0000000911

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét