동생 있어요? (Bạn có em không?)
네, 동생이 있어요. (Có, tôi có đứa em.)
Hoặc
아니오, 동생이 없어요. 그런데 언니는 있어요. (Không, tôi không có em. Nhưng tôi có chị gái.)
나도 가요. (Tôi cũng đi.)
Thông báo: Từ vựng tiếng Hàn thường gặp nhất từ 301 trở đi có tính phí. Vui lòng xem hướng dẫn bên góc phải. Notice: 6000 most common Korean words with sample sentences and explanations from 301 are not free. Please contact us at nguyentienhai@gmail.com for more details. Website for learning Korean language effectively in shortest time, fast learning Korean, 6000 most common Korean words, basic Korean words with sample sentences,
Nguyên âm đơn (단일 모음)
|
Phát âm
|
ㅏ/아
|
a
|
ㅓ/어
|
o
|
ㅗ/오
|
ô
|
ㅜ/우
|
u
|
ㅡ/으
|
ư
|
ㅣ/이
|
i
|
ㅐ/애
|
e
|
ㅔ/에
|
ê
|
Nguyên âm đôi (이중 모음) | Phát âm |
ㅑ | i-a (Za) |
ㅕ | i-o (Zo) |
ㅛ | i-ô (Zô) |
ㅠ | i-u (Zu) |
ㅒ | i-e (Ze) |
ㅖ | i-ê (Zê) |
ㅘ | oa |
ㅙ | oe |
ㅝ | uo |
ㅟ | uy |
ㅞ | uê |
ㅢ | ưi/ ê/ i |
ㅚ | uê |
Sự vật
|
Lượng từ
|
Ví dụ
|
1 tuổi
|
사
|
아이 한살
|
2 giờ (lúc 2 giờ)
|
시
|
두 시에
|
3 tiếng (đồng-hồ, thời-gian)
|
시간
|
세시간
|
4 người
|
사람, 명, 분
|
(손님)네 사람, 네명, 네분
|
5 cái (đồ-vật)
|
개
|
다섯 개
|
6 con (động-vật)
|
마리
|
여섯 마리
|
7 cuốn sách
|
권
|
책 일곱 권
|
8 chiếc (xe hơi)
|
대
|
차 여덟 대
|
9 tờ giấy
|
장
|
종이 아홉 장
|
Tiếng việt
|
Tiếng Hàn
|
12 người
|
열두 사람 (십이 명)
|
20 tuổi
|
스무 살(이십 살)
|
18 quyển sách
|
책 열 여덟 권
|
1 chiếc xe hơi
|
차 한 대
|
500 tờ giấy
|
종이 오백 장
|
ngày 15 tháng 8
|
팔월 십오 일
|
12 giờ
|
열두 시
|
4 giờ 56 phút
|
네시 오십육 분
|
3 giờ 30 phút
|
세 시 삼십 분
|
Tiếng Hàn
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Hàn
|
Tiếng Việt
|
하나
|
1
|
스물
|
20
|
둘
|
2
|
서른
|
30
|
셋
|
3
|
마흔
|
40
|
넷
|
4
|
쉰
|
50
|
다섯
|
5
|
예순
|
60
|
여섯
|
6
|
일흔
|
70
|
일곱
|
7
|
여든
|
80
|
여덟
|
8
|
아흔
|
90
|
아홉
|
9
|
영
|
0
|
열
|
10
| ||
열하나
|
11
| ||
열둘
|
12
|
Tiếng Hàn
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Hàn
|
Tiếng Việt
|
공
|
0
|
십이
|
12
|
일
|
1
|
이십
|
20
|
이
|
2
|
삼십
|
30
|
삼
|
3
|
사십
|
40
|
사
|
4
|
오십
|
50
|
오
|
5
|
육십
|
60
|
육
|
6
|
칠십
|
70
|
칠
|
7
|
팔십
|
80
|
팔
|
8
|
구십
|
90
|
구
|
9
|
백
|
100
|
십
|
10
|
천
|
1000
|
십일
|
11
|
만
|
10000
|
Tháng 1 |
일월
|
Tháng 7
|
칠월
|
Tháng 2
|
이월
|
Tháng 8
|
팔월
|
Tháng 3
|
삼월
|
Tháng 9
|
구월
|
Tháng 4
|
사월
|
Tháng 10
|
시월
|
Tháng 5
|
오월
|
Tháng 11
|
십일월
|
Tháng 6
|
유월
|
Tháng 12
|
십이월
|
Ban đầu
|
Tôn kính
|
Ý nghĩa
|
밥
|
진지
|
Bữa cơm
|
집
|
댁
|
Nhà
|
말
|
말씀
|
Lời (nói)
|
살
|
연세
|
Tuổi
|
이름
|
성함
|
Tên (Quý danh)
|
먹다
|
잡주시다,드시다
|
Ăn
|
있다
|
계시다
|
Có, ở, thì, là
|
자다
|
주무시다
|
Ngủ
|
죽다
|
돌아 가시다
|
Chết (qua đời)
|
마시다
|
드시다
|
Uống
|