Thứ Bảy, 19 tháng 4, 2014

Từ tiếng Hàn trong ngày 2014-04-19

물고기

cá (loài cá (còn sống), nếu cá đã chết dùng làm thức ăn thì dùng từ 생선)
fish (species not food)

[Show Details]

Câu mẫu:



이 강에는 물고기가 많이 삽니다.

Sông này có nhiều cá. (Có nhiều cá sống ở con sông này). 

A lot of fish live in this river.

Image source: 
http://pds20.egloos.com/pds/201011/15/04/b0133604_4ce00e7584eef.jpg

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét