Thứ Bảy, 10 tháng 5, 2014

Từ tiếng Hàn trong ngày 2014-05-10

염소 



1. dê (goat)  2. chlorine

[Show Details]

Câu ví dụ (Example Sentence)

염소 우유는 소화하기 쉬워요.

Sữa dê dễ tiêu-hóa.
Goat milk is easy to digest.

소화1 消化 (tiêu hóa) = digestion

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét